Có 2 kết quả:
创办 chuàng bàn ㄔㄨㄤˋ ㄅㄢˋ • 創辦 chuàng bàn ㄔㄨㄤˋ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to establish
(2) to found
(3) to launch
(2) to found
(3) to launch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to establish
(2) to found
(3) to launch
(2) to found
(3) to launch
Bình luận 0